Slider

Nằm trong khu vực Đông Nam Á, Thái Lan được du khách ưu ái dành tặng cho nhiều mỹ danh như: “đất nước chùa vàng”, “thiên đường du lịch”, “thiên đường mua sắm”, “xứ sở của những nụ cười thân thiện”… Thái Lan có các danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp, hệ thống chùa chiền nguy nga, tráng lệ, các khu vui chơi giải trí, các lễ hội truyền thống đặc sắc và đặc biệt là vô số cơ hội shopping thỏa thích tại các các khu mua sắm giá rẻ sầm uất…

Xứ sở này cũng sở hữu những bãi biển xinh đẹp với những cây dừa cao mọc vươn bên dưới những lớp cát vàng, những rặng san hô tuyệt đẹp ẩn mình trong các vùng biển nông và những bữa tiệc cuồng nhiệt, vui vẻ trên bãi biển. Với đường bờ biển dài và những hòn đảo rừng núi rậm rạp trong vùng biển xanh, Thái Lan là một nơi nghỉ ngơi tuyệt vời ở miền nhiệt đới dành cho mọi người thuộc mọi tầng lớp.

Trước khi đến với “xứ sở chùa Vàng” Thái Lan, các du khách hãy cùng Viet Viet Tourism tìm hiểu về ngôn ngữ mà đất nước xinh đẹp này đang sử dụng, cũng như học một số mẫu câu giao tiếp thông dụng nhé!

1 - NGÔN NGỮ CỦA THÁI LAN

hoc tieng thai 1

Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan.

Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau. 20 triệu người (1/3 dân số Thái Lan) ở vùng Đông Bắc Thái Lan nói tiếng Lào như tiếng mẹ đẻ trong khi thông thạo tiếng Thái thông qua giáo dục. Tuy nhiên vì lý do chính trị nên chính phủ Thái Lan đã đổi tên ngôn ngữ này thành tiếng Isan và thậm chí coi đây là các phương ngữ của tiếng Thái. Ngoài ra, tiếng Bắc Thái được 6 triệu người ở các tỉnh cực bắc đất nước sử dụng và tiếng Nam Thái được 5 triệu người ở các tỉnh cực nam sử dụng. Cũng vì lý do chính trị nên Chính phủ Thái Lan chỉ coi đây là "phương ngữ" của tiếng Thái chứ không phải là các ngôn ngữ riêng biệt.

Ngoài ra còn có tiếng Môn Khơme, tiếng Yawi, tiếng Mèo, Dao, Karen, Akha, Lahu, Lisu....

Về chữ viết thì ngoài người Thái với chữ Thái và người Dao sử dụng chữ viết Trung Hoa, không một bộ tộc nào có chữ viết riêng của mình, mặc dù các nhà truyền giáo đã nghĩ ra cách dùng kí tự latinh để làm chữ viết cho nhiều ngôn ngữ bộ tộc này.

2 - MỘT SỐ CỤM TỪ, MẪU CÂU GIAO TIẾP BẰNG TIẾNG THÁI THÔNG DỤNG ĐỂ DU LỊCH

* Những cụm từ, câu tiếng Thái sử dụng trong chào hỏi xã giao

hoc tieng thai 3

- Xin chào! (Sawad-dee!)

- Chào bạn! (Wa-ngai!) - Câu chào có tính thân mật hơn.

- Chào buổi sáng! (Sawad-dee torn chao!)

- Chào buổi tối! (Sawad-dee torn yen!)

- Chúc ngủ ngon! (Norn lub fun dee na!)

- Bạn có khỏe không? (Pen yang rai bang?)

- Tôi khỏe, còn bạn? (Sabuy-dee, Khob khun mak?)

- Tên bạn là gì? (Khun chue arai?) - Tên tôi là ___. (Chan chue _____.)

- Bạn đến từ đâu? (Khun ma jark nhai?) - Tôi đến từ ___ . (Chan ma jark___.)

- Bạn bao nhiêu tuổi? (Khun ar-yu tao rai?) - Tôi ___ tuổi. (Chan aryu___pee.)

- Có / Vâng / Rồi (Chai)

- Không / Chưa (Mai)

- Làm ơn! (Ka ru na!)

- Cảm ơn bạn! (Khob khun!)

- Cảm ơn bạn rất nhiều! (Khub khun mak mak loey!)

- Tôi xin lỗi! (Chan kor tode) - Không có gì (đâu)! (Mai pen rai!)

- Rất vui được gặp bạn! (Yin dee tee dai roo jak khun)

- Tạm biệt / Chào bạn! (La korn!)

- Chúc mừng năm mới! (Sa-wat-dii pii mai!)

Chúc ngày Songkran vui! (Suk san wan songkran!)

* Những câu tiếng Thái dùng trong việc đi lại, phương tiện di chuyển và hỏi đường

Nếu du khách du lịch Thái Lan tự túc, hoặc đôi khi muốn tách đoàn để đến một địa điểm nào đó thì chắc chắn sẽ gặp nhiều khó khăn khi di chuyển, vì vậy du khách có thể tham khảo một số câu tiếng Thái Lan dưới đây:

- Tôi bị lạc đường (Chan long tang)

hoc tieng thai 5

- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? (Khun chuay sa-dang tum-nang nai pan-tee hai nhoi dai mai?)

- Cho hỏi (*) ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có (*) nào không? (Chan samart ha___dai tee nhai?)

(*) Địa điểm muốn hỏi: nhà vệ sinh (hong nam); ngân hàng/nơi đổi tiền (tanakarn/sum nak ngan lak plian ngern tra); khách sạn (rong ram); trạm xăng (pum nam mun); bệnh viện (rong pa ya ban); nhà thuốc (ran kai ya); trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm (hang sub pa sin ka); siêu thị (supermarket); bến xe buýt (pai rod mae); bến tàu điện ngầm (sa-ta-nee rod fai fa tai din); văn phòng thông tin du lịch (soon bo ri karn karn tong taew); cây rút tiền/máy ATM (...too ATM).

- Làm ơn cho hỏi đường đến (*) (đi như thế nào)?  (Chan ja pai ___ yang rai?)

(*) Nơi cụ thể cần đến: khu trung tâm (nai tua meung); ga tàu/nhà ga (...sa-ta-nee rod fai); sân bay (sa-nam bin); đồn công an (sata-nee tam ruad); đại sứ quán [tên nước] (sa-tan-tood kong_[tên nước])

- Bạn có thể giới thiệu cho tôi (*) nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? (Khun chuay nae num ___ nhoi dai mai?)

(*) Nơi cụ thể cần đến: quán bar (bar); quán cafe (cafe); nhà hàng (rarn ar-han); hộp đêm/club (pub); khách sạn (rong-ram); địa danh du lịch (sa-tan-tee tong taew); di tích lịch sử (sa tan tee pra wad sard); bảo tàng (pi-pit-ta-pan).

- Rẽ trái (laew-sai) / Đi thẳng (trong pai rueiruei) / Quay lại (dern glub pai) / Dừng (lại) (yhood) / Đi về phía ___. (dern pai tee___.) / Đi quá/qua ___. (dern parn__.) / Xuống dốc/dưới dốc (long kao) / Lên dốc/trên dốc (kuen kao) / ngã ba/ngã tư (see yak) / đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ (fai ja-ra-jorn) / công viên (jord-rod)

- Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? (Chan ja pai sue tua rod bus/rod fai dai tee nhai?)

- Làm ơn cho tôi một vé tới [điểm đến]. (Chan tong karn sue tua jark tua pai [điểm đến])

- Cho hỏi vé đi [địa điểm] giá bao nhiêu? (Tua pai [địa điểm] ra ka tao rai?)

- Xe buýt/Tàu này có dừng ở [địa điểm] không? (Rod bus/rod fai ka buan nee jord tee [địa điểm] rue plao?)

- Đi đến [địa điểm] mất bao lâu? (Pai tueng [địa điểm] chai we la narn tao rai?)

- Bạn có biết số hãng taxi nào không? (Khun me ber to-ra-sub ha taxi rue plao?)

- Cho tôi đến [địa điểm]. (Chan tong pai [địa điểm])

- Đi đến [địa điểm] mất bao nhiêu tiền? (Pai tee [địa điểm] ra ka tao rai?)

* Những câu tiếng Thái sử dụng khi mua sắm

hoc tieng thai 6

- Cái này, cái kia giá bao nhiêu? ............................................................... ăn ní, ăn nắn thau rày? Khrắp, khă?

- Đắt quá! (Pheng mạc!)

- Giảm giá được không? (Lốt la kha dai ma? Khrắp, khă?)

- Tôi mua nhiều rồi! (Phổn sứ mạc léo Khrắp, khă!)

- Cái áo này đẹp quá! (Sựa tua ní suối mạc!)

- Cái quần kia không đẹp (Kang-keng tua nắn mai suối)

- Chỗ nào bán túi xách? (Thi nảy khải cặp pắn Khrắp, khă?)

- Màu đỏ / xanh / đen / trắng (Sỉ đèng / khiếu / đằm / khảo)

- Phòng vệ sinh ở đâu? (Hoọng nam yù thi nai?)

- Hẹn gặp lại! (Léo phốp căm mày!)

- Chúc may mắn! (Khỏ hạy sốôc đì!)

* Số đếm bằng tiếng Thái

1 (Neung) - 2 (Sorng) - 3 (Sahm) - 4 (See) - 5 (Had) - 6 (Hok) - 7 (Jed) - 8 (Phat) - 9 (Gao) - 11 (Sip êt) - 21 (Yee-sip) - 30 (Sam-sip) - 100 (Neung roi) - 1000 (Nưưng păn) - 10.000 (Meum) - 100.000 (Sann) - 1.000.000 (lahn)

* Những câu tiếng Thái sử dụng trong nhà hàng, quán ăn

hoc tieng thai 4

- Tôi muốn đặt một bàn cho [số người] vào [giờ]. (Chan tong karn jong toh sum rub____torn____.)

- Cho tôi một bàn [số người]. (Toh sum rub____.)

- Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? (Khun rub credit card mai?)

- Nhà hàng có món chay không? (Khun mee arhan sam rub mung sa wi rat rue plao?)

- Cho tôi xem thực đơn/menu được không? (Chan kor doo menu arhan dai mai?)

- Làm ơn cho chúng tôi gọi món! (Kortode na rao tong karn sung arhan!)

- Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không? (Khun naenum arhan arai nai menu?)

- Cho tôi món [tên món]. (Chan tong karn sung____.)

[tên món]: xa lát (salad); súp (soup); thịt (nuer); thịt lợn (mhoo); thịt bò (nuer wua); thịt gà (kai); hải sản (ar-han ta-lae); cá (pla); mỳ Ý (pasta).

- Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. (Chan tong karn nuer bab rare/medium/well done.)

- Làm ơn cho tôi món [tên món]. (Chan tong karn____.)

[tên món]: kem (I-tim); bánh kem (cake); sô cô la (chocolate); bánh quy (cookie).

- Chúc bạn ăn ngon miệng! (Kor hai mue nee pen mue arhan tee aroi na!)

- Làm ơn cho tôi [tên đồ uống]. (Chan tong karn [tên đồ uống].)

[tên đồ uống]: một ly nước xô-đa (nam plao ud gas); một ly nước khoáng không có ga (nam plao); một ly/chai/lon bia (beer); chai rượu vang (wine kuad); một ly cà phê (ka-fae); tách trà (nam cha).

- Làm ơn cho chúng tôi thanh toán! (Rao tong karn jai laew!)

- Không cần trả lại đâu! (Mai tong torn!)

- Đồ ăn rất ngon! (Ar han aroi mak loey!)

- Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng! (Bork kook hai chan duay wa arhan aroi mak!)

Trên đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Thái cho các du khách tham khảo khi đi du lịch Thái Lan. Tuy là không thể giao tiếp hoàn toàn với người bản xứ nhưng trò chuyện vài câu đơn giản cũng khá là thú vị, tạo sự thiện cảm đối với mọi người. Viet Viet Tourim chúc các du khách có chuyến đi vui vẻ và nhiều trảu nghiệm thú vị!

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

098 3355 639
0919 558 631
Thanh Luyện :  zalo.pngviber 
0919 558 631 
Mai Anh:  zalo.pngviber 
0938 679 868
du lich my 39tr
du lich chau au
 
du lich canada

Tin Tức Mới Nhất